Đang hiển thị: Bra-xin - Tem bưu chính (1843 - 2024) - 78 tem.
22. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
8. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
2. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11½
8. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
8. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
18. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
19. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
18. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 12¼
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11
22. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
5. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11¾
14. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11½
18. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
18. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 10¾
22. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2131 | CAY | 50Cr | Màu tím thẫm | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2132 | CAZ | 100Cr | Màu tím violet | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2133 | CBA | 150Cr | Màu xanh tím | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2134 | CBB | 200Cr | Màu xanh coban | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2135 | CBC | 220Cr | Màu vàng xanh | 0,87 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2136 | CBD | 300Cr | Màu xanh lục | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2137 | CBE | 500Cr | Màu đen | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 2138 | CBF | 1000Cr | Màu ô liu hơi nâu | Perf: 11¾ | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2139 | CBG | 2000Cr | Màu xanh xanh | Perf: 11¾ | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2140 | CBH | 3000Cr | Màu nâu tím | Perf: 11¾ | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2141 | CBI | 5000Cr | Màu tím đen | Perf: 11¾ | 1,73 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 2131‑2141 | 5,21 | - | 3,19 | - | USD |
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 12
11. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11½
22. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11
23. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 10¾
28. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¼
16. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11½
27. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
5. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
11. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11½
14. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11¼
19. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 12¼
22. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11¾
20. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
10. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11 x 11¾
10. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
14. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 12
22. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11
7. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11
11. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
19. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾
28. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11½
11. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 12
19. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 10¾ x 11½
20. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 11½
